Thực đơn
Átmốtphe Giá trị chuyển đổi tương đươngÁp suất 1 atm có thể được diễn đạt:
≡ 1,01325 bar≡ 101325 pascal (Pa) hoặc 101,325 kilôpascal (kPa)≡ 1013,25 millibar (mbar hoặc mb)≡ 760 Torr[gc 1]≈ 760,001 mm-Hg, 0 °C[gc 1][gc 2]≈ 29,9213 in-Hg, 0 °C[gc 2]≈ 1,033 227 452 799 886 kgf/cm²≈ 1,033 227 452 799 886 átmốtphe kỹ thuật≈ 1033,227 452 799 886 cmH2O, 4 °C[gc 3]≈ 406,782 461 732 2385 inH2O, 4 °C[gc 3]≈ 14,695 948 775 5134 pound lực trên inch vuông (psi)≈ 2116,216 623 673 94 pound lực trên foot vuông (psf)Thực đơn
Átmốtphe Giá trị chuyển đổi tương đươngLiên quan
Átmốtphe tiêu chuẩn Átmốtphe kỹ thuật Atmospheric infrared sounder (Máy phát hồng ngoại AIRS)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Átmốtphe